0Giỏ hàng Khiếu nại 028.39505060 Hotline bán hàng 1900 2628 Tư vấn kỹ thuật 1900 2638
Danh mục sản phẩm

Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Daikin đầy đủ để bạn tham khảo

11,099
 

Bảng mã lỗi điều hòa Daikin hỗ trợ tổng hợp và giải thích các lỗi xuất hiện trên điều khiển điều hòa. Qua đó người dùng có thể kiểm tra, tự xử lý tại nhà mà không cần mang ra tiệm sửa chữa. Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh Daikin giúp bạn hiểu rõ, tiết kiệm thời gian và công sức khi thiết bị gặp vấn đề bất thường.

1. Cách kiểm tra lỗi máy lạnh Daikin bằng điều khiển

Để tra cứu mã lỗi thông qua điều khiển điều hòa, bạn tiến hành theo các thao tác sau:

  • Bước 1: Trên điều khiển, bạn nhấn vào nút CHECK. Tiếp theo, bạn dùng que tăm nhấn giữ trong 5 giây đến khi màn hình xuất hiện dấu gạch ngang thì dừng lại.
  • Bước 2: Bạn cầm điều khiển hướng ra phía điều hòa, nhấn giữ nút TIMER. Lúc này, màn hình sẽ hiển thị mã lỗi sau mỗi lần nhấn nút và đèn báo POWER trên điều khiển sẽ nháy theo để xác nhận tín hiệu.
  • Bước 3: Bạn tiếp tục nhấn POWER cho đến khi đèn báo sáng hẳn và điều hòa phát ra âm thanh “Bíp”. Khi đó, màn hình điều khiển sẽ hiển thị chính xác mã lỗi mà điều hòa Daikin đang gặp phải. Lúc này, bạn sẽ kiểm tra bảng mã lỗi của máy lạnh Daikin để biết điều hòa nhà mình đang gặp vấn đề gì.
  • Bước 4: Bạn nhấn giữ nút CHECK trong khoảng 5 giây để kết thúc quá trình tra cứu mã lỗi hoặc chế độ này sẽ tự kết thúc sau 20 giây.

Phát hiện mã lỗi máy lạnh daikin bằng remote

Sử dụng điều khiển để tìm ra lỗi máy lạnh Daikin đang gặp phải

2. Tất cả các bảng mã lỗi máy lạnh Daikin 

Tìm hiểu chi tiết các bảng mã lỗi điều hòa Daikin nhằm xác định chính xác vấn đề mà máy lạnh đang gặp phải cũng như tìm ra nguyên nhân để có cách khắc phục hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter thường gặp nhất.

2.1. Bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter dàn lạnh

Mã lỗi

Tên lỗi

Nguyên nhân/Cách khắc phục

 

A0

Lỗi do thiết bị bảo vệ ngoại vi

- Lỗi bo dàn lạnh.

- Kiểm tra lại cài đặt và thiết bị bảo vệ ngoại vi.

- Thiết bị không tương thích với máy lạnh.

A1

Lỗi bo mạch của dàn lạnh

Thay thế bo dàn lạnh.

 

A3

Lỗi do hệ thống nước xả của dàn lạnh (33H)

- Kiểm tra lại công tắc phao.

- Kiểm tra lại đường ống nước xả xem đã đảm bảo về độ dốc quy định chưa.

- Kiểm tra bơm nước xả.

- Dây kết nối bị lỏng.

- Lỗi bo dàn lạnh.

 

A6

Lỗi của động cơ quạt

- Thay mới motor quạt.

- Dây kết nối giữa bo dàn lạnh và motor quạt bị lỗi.

 

A7

Lỗi của động cơ cánh đảo gió

- Kiểm tra lại motor cánh đảo gió.

- Dây kết nối motor gió đang bị lỗi.

- Bo dàn lạnh bị lỗi.

 

A9

Lỗi của van tiết lưu điện tử (20E)

- Kiểm tra lại thân van và dây van tiết lưu điện tử.

- Kết nối dây bị lỗi.

- Lỗi do bo dàn lạnh.

 

AF

Lỗi do mực thoát nước xả của dàn lạnh

- Kiểm tra lại đường ống thoát nước

- Bộ phụ kiện tùy chọn bị lỗi.

- PCB dàn lạnh.

 

C4

Lỗi do đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt

- Kiểm tra lại cảm biến nhiệt của đường ống gas lỏng.

- Lỗi do bo dàn lạnh.

 

C5

Lỗi do đầu cảm biến nhiệt độ (R3T) ở đường ống gas hơi

- Kiểm tra lại cảm biến nhiệt đường ống gas hơi.

- Lỗi do bo dàn lạnh.

C9

Lỗi của đầu cảm biến nhiệt độ (R1T) gió hồi

- Kiểm tra lại cảm biến nhiệt gió hồi.

- Lỗi do bo dàn lạnh.

 

CJ

Lỗi do đầu cảm biến nhiệt độ trên điều khiển máy lạnh

- Lỗi do cảm biến nhiệt của điều khiển.

- Lỗi do bo điều khiển

 

Bảng mã lỗi dàn lạnh điều hòa Daikin Inverter

Máy lạnh Daikin Inverter dàn lạnh mang lại không khí mát mẻ dễ chịu

2.2. Bảng mã lỗi điều hòa Daikin dàn nóng

Mã lỗi

Tên lỗi

Nguyên nhân/Cách khắc phục

E1

Lỗi của board mạch

- Thay thế bo mạch dàn nóng.

E3

Lỗi do tác động của công tắc cao áp

- Áp suất cao tác động đến công tắc cao áp.

- Lỗi của bo dàn nóng.

- Lỗi do công tắc áp suất cao.

- Lỗi của cảm biến áp lực cao.

- Lỗi tức thời có thể do bị mất điện đột ngột.

E4

Lỗi do tác động của cảm biến hạ áp

- Áp suất thấp hơn mức bình thường (< 0,07 Mpa).

- Lỗi xuất hiện do cảm biến áp suất thấp.

- Lỗi của bo dàn nóng.

- Van chặn không mở.

E5

Lỗi do động cơ máy nén inverter

- Dây chân lock bị sai (U,V,W).

- Máy nén inverter bị kẹt, bị rò điện hoặc lỗi cuộn dây.

- Lỗi của bo biến tần.

- Do chưa mở van chặn.

- Chênh lệch áp lực cao (> 0.5 Mpa) khi khởi động.

E6

Lỗi do máy nén thường bị quá dòng hoặc bị kẹt

- Lỗi do chưa mở van chặn.

- Độ tản nhiệt của dàn nóng không tốt.

- Điện áp cấp không chính xác.

- Lỗi của khởi động từ.

- Máy nén thường đang bị hỏng.

- Lỗi của cảm biến dòng.

E7

Lỗi ở mô tơ quạt dàn nóng

- Lỗi kết nối giữa quạt và bo dàn nóng.

- Quạt đang bị kẹt.

- Lỗi của motor quạt dàn nóng.

- Lỗi của bo biến tần quạt dàn nóng.

F3

Nhiệt độ đường ống đẩy bất thường

- Lỗi kết nối cảm biến nhiệt độ ống đẩy.

- Cảm biến nhiệt ống đẩy bị sai vị trí hoặc lỗi.

- Lỗi của bo dàn nóng.

H7

Tín hiệu từ motor quạt nóng bất thường

- Lỗi của quạt dàn nóng.

- Lỗi của bo inverter quạt.

- Dây truyền tín hiệu đang bị lỗi.

H9

Lỗi của đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió bên ngoài

- Cảm biến nhiệt gió ra dàn nóng bị lỗi.

- Lỗi của bo dàn nóng.

J2

Lỗi của đầu cảm biến dòng điện

- Cảm biến dòng bị lỗi.

- Lỗi do dàn nóng.

J3

Mã lỗi điều hòa Daikin  J3 là lỗi đầu cảm biến nhiệt đường ống gas đi (R31T~R33T)

- Lỗi của cảm biến nhiệt ống đẩy.

- Dàn nóng bị lỗi.

- Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt.

J5

Lỗi do đầu cảm biến nhiệt (R2T) đường ống gas về

- Cảm biến nhiệt ống hút bị lỗi.

- Bo dàn nóng bị lỗi.

- Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt.

J9

Lỗi cảm biến nhiệt quá lạnh (R5T)

- Cảm biến độ quá lạnh.

- Bo dàn nóng bị lỗi.

JA

Lỗi do đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi

- Lỗi do cảm biến áp suất cao.

- Lỗi do bo dàn nóng.

- Lỗi do kết nối của cảm biến nhiệt hoặc sai vị trí.

JC

Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas về

- Lỗi do cảm biến áp suất thấp.

- Bo dàn nóng bị lỗi.

- Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ hoặc sai vị trí.

L4

Lỗi do tăng nhiệt độ cánh tản nhiệt biến tần

- Nhiệt độ của cánh tản nhiệt tăng cao (trên 93°C)

- Lỗi của bo mạch.

- Lỗi do cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt.

L5

Máy nén biến tần bất thường

- Cuộn dây máy nén inverter bị hỏng.

- Lỗi do khởi động máy nén.

- Lỗi của bo inverter.

L8

Lỗi dòng biến tần bất thường

- Máy nén inverter hoạt động quá tải.

- Bo inverter bị lỗi.

- Cuộn dây của máy nén bị hỏng (dây chân lock, dò điện,...)

- Máy nén đang bị lỗi.

L9

Lỗi khi khởi động máy nén biến tần

- Máy nén inverter bị lỗi.

- Dây kết nối sai (V, U, W, N)

- Van chặn chưa mở.

- Bo inverter bị lỗi.

LC

Lỗi tín hiệu giữa bo inverter và bo remote

- Lỗi kết nối giữa bo điều khiển và bo inverter.

- Lỗi của bo điều khiển dàn nóng.

- Bo inverter bị lỗi.

- Bộ lọc nhiễu bị lỗi.

- Quạt inverter bị lỗi.

- Kết nối quạt chưa đúng.

- Máy nén bị lỗi.

- Motor quạt bị lỗi.

P4

Lỗi do cảm biến tăng nhiệt cánh tản inverter

- Cảm biến nhiệt cánh tản bị lỗi.

- Bo inverter bị lỗi.

PJ

Lỗi xuất phát do cài đặt công suất dàn nóng

- Chưa cài đặt công suất của dàn nóng.

- Cài đặt sai công suất của dàn nóng trong quá trình thay thế bo dàn nóng.

2.3. Bảng mã lỗi hệ thống máy lạnh Daikin

Mã lỗi

Tên lỗi

Nguyên nhân/Cách khắc phục

 

U0

Lỗi cảnh báo thiếu gas

- Thiếu gas hoặc nghẹt ống gas (lỗi trong quá trình thi công đường ống)

- Lỗi của cảm biến nhiệt (R4T, R7T)

- Lỗi của cảm biến áp suất (áp suất thấp)

- Lỗi của bo dàn nóng.

U1

Ngược pha hay mất pha

- Nguồn cấp đang bị ngược pha.

- Nguồn cấp đang bị mất pha.

- Bo dàn nóng bị lỗi.

U2

Không đủ nguồn điện áp hoặc bị tụt áp nhanh

- Không cấp đủ nguồn điện.

- Lỗi do nguồn tức thời.

- Lỗi do mất pha.

- Bo inverter bị lỗi.

- Bộ điều khiển dàn nóng bị lỗi.

- Dây ở mạch chính bị lỗi.

- Lỗi do máy nén.

- Mô tơ quạt bị lỗi.

- Dây truyền tín hiệu bị lỗi.

U3

Lỗi khi vận hành kiểm tra không được thực hiện

- Hệ thống bị lỗi.

U4

Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn nóng và dàn lạnh

- Dây giữa dàn nóng - lạnh hoặc nóng - nóng bị đứt, đấu sai (F1, F2) hoặc ngắn mạch.

- Mất nguồn dàn lạnh (hoặc dàn nóng).

- Hệ thống địa chỉ không phù hợp.

- Bo dàn lạnh bị lỗi.

- Bo dàn nóng bị lỗi

U5

Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote

- Đường truyền giữa remote và dàn lạnh bị lỗi.

- Kiểm tra lại cài đặt nếu 1 dàn lạnh sử dụng 2 remote.

- Bo remote bị lỗi.

- Bo dàn lạnh bị lỗi.

- Lỗi do nhiễu.

U7

Tín hiệu truyền giữa các dàn nóng bị lỗi

- Kiểm tra kết nối giữa dàn nóng với Adapter điều khiển C/H.

- Kiểm tra dây tín hiệu dàn nóng - nóng.

- Lỗi do mạch dàn nóng.

- Adapter điều khiển Cool/Heat bị lỗi.

- Adapter điều khiển Cool/Heat không tương thích.

- Địa chỉ không chính xác (dàn nóng và Adapter điều khiển C/H).

U8

Lỗi đường tín hiệu truyền giữa các remote “S” và “M”

- Dây truyền tín hiệu giữa remote chính - phụ bị lỗi

- Bo remote bị lỗi.

- Kết nối điều khiển phụ bị lỗi.

U9

Lỗi đường tín hiệu truyền giữa các dàn nóng - lạnh trong cùng hệ thống

- Lỗi dây truyền tín hiệu bên trong - ngoài hệ thống.

- Lỗi do van tiết lưu điện tử ở trên dàn lạnh hệ thống.

- Bo dàn lạnh hệ thống bị lỗi.

- Kết nối giữa dàn nóng - lạnh bị lỗi.

UA

Lỗi vượt quá số dàn lạnh

- Kiểm tra số lượng dàn lạnh .

- Bo dàn nóng bị lỗi.

- Không tương thích giữa dàn lạnh và dàn nóng.

- Không cài đặt lại bo dàn nóng trong quá trình thay thế.

- Trùng lặp địa chỉ ở remote trung tâm.

- Kiểm tra và cài đặt lại địa chỉ hệ thống.

UE

Lỗi đường truyền tín hiệu của dàn lạnh và remote trung tâm

- Lỗi do tín hiệu dàn lạnh và remote trung tâm.

- Truyền tín hiệu điều khiển chủ (master) bị lỗi.

- Bộ điều khiển trung tâm bị lỗi.

- Lỗi do bo dàn lạnh.

UF

Hệ thống lạnh lắp chưa đúng hoặc không tương thích với đường ống gas/dây điều khiển

- Tín hiệu dàn lạnh và dàn nóng có vấn đề.

- Bo dàn lạnh bị lỗi.

- Chưa mở van chặn.

- Không chạy kiểm tra hệ thống.

UH

Trục trặc về hệ thống và địa chỉ hệ thống gas không xác định

- Kiểm tra tín hiệu về dàn nóng - dàn lạnh, dàn nóng - dàn nóng.

- Bo dàn lạnh bị lỗi.

- Bo dàn nóng bị lỗi.

 

Bảng lỗi dàn nóng của điều hòa Daikin Inverter

Điều hòa Daikin kết hợp công nghệ Inverter dàn nóng & dàn lạnh hoạt động êm

2.4. Các mã lỗi của điều hòa Daikin nội địa

Mã lỗi

Tên lỗi

Nguyên nhân/Cách khắc phục

 

A1

Vi máy tính bất thường

Lỗi kết nối bên trong bảng mạch điều hòa, cần kiểm tra kết nối của bảng bên trong.

A3

Mức thoát nước bất thường

Do bơm nổi hoặc bơm thoát nước có vấn đề, gây tắc nghẽn đường ống. Cần vệ sinh đường ống và kiểm tra bơm thoát nước.

A5

Bộ trao đổi nhiệt bất thường

Bộ trao đổi nhiệt bị bám bụi gây tắc nghẽn hoặc do ngắn mạch, cần kiểm tra và vệ sinh bộ trao đổi nhiệt.

A6

Động cơ quạt bất thường

Do động cơ quạt hoặc bảng điều khiển bị lỗi, cần kiểm tra và bảo trì hai bộ phận này.

A7

Động cơ swing bất thường

Lỗi do micro switch có vấn đề hoặc đường ống bị tắc, cần kiểm tra và vệ sinh động cơ swing.

AH

Lỗi hoạt động ion âm

Lỗi do có bụi trong phần điện cực ion tiêu cực hoặc giọt nước, cần kiểm tra và làm sạch.

C3

Mức thoát nước bất thường

Do cảm biến nước bị lỗi, cần kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần.

C4, C5

Cảm biến bất thường

Xảy ra do cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt hoặc bảng điều khiển trong nhà bị lỗi, cần kiểm tra và bảo trì.

C7

Màn trập bất thường

Do giảm tốc động cơ khiến màn trập bất thường, cần kiểm tra và bảo trì.

C9

Nhiệt độ hút bất thường

Do lỗi bên trong bảng điều khiển, cần kiểm tra và thay thế bảng điều khiển.

CA

Thổi không khí nhiệt bất thường

 

CC

Cảm biến độ ẩm bất thường

Bạn khắc phục mã lỗi CC của điều hòa Daikin này bằng cách kiểm tra cảm biến độ ẩm.

CH

Cảm biến khí bất thường

Kết nối không thành công.

Khắc phục: Kiểm tra cảm biến khí.

CJ

Cảm biến bất thường

Phát hiện sự cố trong hoạt động của cảm biến điều khiển từ xa hoặc bảng điều khiển từ xa.

Giải pháp: Thực hiện kiểm tra và xử lý cảm biến điều khiển từ xa.

EO

Thiết bị bảo vệ bất thường

Gặp sự cố trong việc hoạt động của thiết bị bảo vệ ngoài trời.

Giải pháp: Tiến hành kiểm tra và khắc phục sự cố của thiết bị bảo vệ..

E3

Áp suất cao bất thường

Xuất hiện áp suất áp lực cao, có thể do lọc không khí bị tắc nghẽn.

E4

Lỗi áp suất thấp

Gặp vấn đề với áp suất áp suất thấp, có thể do cảm biến, ngắt kết nối, hoặc ống dẫn làm lạnh bị hỏng. 

E5

Máy nén bất thường

Máy nén không thể khởi động hoặc không đủ chất làm lạnh, có thể do hỏng bảng biến tần hoặc van ổn định.

E6

Máy khởi động thất bại

Giải pháp: Thực hiện việc khóa máy nén và kiểm tra tình trạng của máy nén.

E7

Quạt ngoài trời bất thường

Phát hiện lỗi động cơ của quạt ngoài trời.

Giải pháp: Kiểm tra và xử lý sự cố của động cơ quạt.

E8

Lỗi quá dòng

Gặp vấn đề với máy nén hoặc bóng bán dẫn điện, có thể do lỗi chất nền ngoài trời.

E9

Van mở rộng điện tử bất thường

Phát hiện lỗi với van mở rộng điện tử, có thể là do ngắt kết nối.

F3

Nhiệt độ ống xả bất thường

Có thể do thiếu chất làm lạnh, van bốn chiều không hoạt động, máy nén bị hỏng hoặc van động cơ không hoạt động.

F6

Bộ trao đổi nhiệt ngoài trời bất thường

Phát hiện nhiệt độ không bình thường hoặc lỗi với quạt ngoài trời, van động cơ, và các vấn đề liên quan.

H0

Lỗ hổng ngoài trời

Gặp sự cố với việc ngắt dây hoặc kết nối thất bại.

H3

Công tắc áp suất cao bất thường

Phát hiện áp suất chuyển đổi áp suất cao bất thường, có thể do ngắt kết nối.

 

Bảng mã lỗi điều hòa Daikin nội địa

Tìm ra mã lỗi điều hòa Daikin một cách nhanh chóng nhờ bảng mã lỗi 

2.5. Các mã lỗi khác của điều hòa Daikin

Mã lỗi

Tên lỗi

60

Kích hoạt thiết bị bảo vệ ngoại vi

61

Lỗi của bo mạch

62

Mật độ Ozon bất thường

63

Lỗi do cảm biến ô nhiễm

64

Lỗi của cảm biến nhiệt độ không khí trong phòng

65

Lỗi của cảm biến nhiệt độ không khí ngoài trời

66

Đóng đường khí cấp

67

Ðóng đường khí thải

68

Lỗi của bộ phận gom bụi

6A

Lỗi của hệ thống van điều tiết

6C

Thay thế bộ phận tạo ẩm

6E

Thay thế chất xúc tác khử mùi

6F

Điều khiển từ xa đơn giản bị lỗi

6H

Mở công tắc cửa

6G

Thay thế bộ lọc hiệu quả cao

88

Khởi tạo máy vi tính

94

Tín hiệu kết nối bị lỗi

3. Khắc phục lỗi máy lạnh Daikin bằng cách nào?

Với những vấn đề hư hỏng của điều hòa Daikin, bạn vẫn có thể tự tìm ra lỗi nhờ bảng mã lỗi mà Điện Máy Chợ Lớn đã cung cấp. Tuy nhiên hầu hết các cơ chế hoạt động thiết bị điều hòa khá phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng để xử lý.

Trong trường hợp đã thử các cách sửa chữa nhưng kết quả vẫn không khả quan, tốt nhất bạn nên thay thế điều hòa Daikin chính hãng cùng chính sách bảo hành lâu đài. Hãy ưu tiên lựa chọn địa chỉ điện máy uy tín chuyên cung cấp máy lạnh chính hãng Daikin, Casper. Toshiba, LG,...

Tưng bừng đón mùa hè xua tan nóng bức, Siêu Thị Điện Máy Chợ Lớn mang đến chương trình “giá sốc” cho các dòng điều hòa Daikin Inverter, Daikin HP… Đặc biệt, tặng kèm nhiều ưu đãi mua hàng hấp dẫn cho khách hàng thỏa thích mua sắm; cùng chính sách bảo hành lâu dài, có thợ sửa chữa đến tận nơi kiểm tra, xử lý cho bạn an tâm, thoải mái sử dụng.

Xem chi tiết TẠI ĐÂY.

 

Trả góp 0%
Inverter 2 HP FTKZ50VVMV/RKZ50VVMV
icon-hangcaocap-giadung
icon-maylanh1
68-khung-phan-tram-MAYLANH-MAYEP-SUNHOUSE

Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV/RKZ50VVMV

Gọi 19002628 để được giá
Rẻ hơn: 31.090.000 đ
Quà tặng trị giá 12.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Trả góp 0%
Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV /RKY60WVMV
icon-hangcaocap-giadung
icon-maylanh1

Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV /RKY60WVMV

Gọi 19002628 để được giá
Rẻ hơn: 33.290.000 đ
Quà tặng trị giá 12.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Trả góp 0%
Inverter 2 Hp CU/CS-VU18UKH-8
icon-maylanh1
icon-hangcaocap-giadung

Panasonic Inverter 2 Hp CU/CS-VU18UKH-8

Gọi 19002628 để được giá
Rẻ hơn: 32.590.000 đ
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Bài viết này có giúp ích cho bạn không?

Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store